Có 2 kết quả:

絞縊 jiǎo yì ㄐㄧㄠˇ ㄧˋ绞缢 jiǎo yì ㄐㄧㄠˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be hanged
(2) to hang oneself

Từ điển Trung-Anh

(1) to be hanged
(2) to hang oneself